Trang chủAWRRF • OTCMKTS
add
A and W Revenue Royalties Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
25,93 $
Mức chênh lệch một ngày
26,01 $ - 26,01 $
Phạm vi một năm
19,65 $ - 26,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
517,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
581,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,96 Tr | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 152,00 N | 20,63% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | -14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,13 | -15,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 Tr | 21,83% |
Tổng tài sản | 434,82 Tr | 2,41% |
Tổng nợ | 81,64 Tr | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | -14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,41 Tr | 12,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,89 Tr | -1,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 525,00 N | 209,38% |
Dòng tiền tự do | 8,11 Tr | 0,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web