Trang chủB3 • STO
add
B3 Consulting Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
88,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
87,30 kr - 88,30 kr
Phạm vi một năm
64,90 kr - 112,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
770,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,40 Tr | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 19,00 Tr | -23,08% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | -63,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -59,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -63,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,90 Tr | -45,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,20 Tr | 333,15% |
Tổng tài sản | 743,70 Tr | 30,98% |
Tổng nợ | 604,00 Tr | 56,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | -63,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,20 Tr | -16,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 Tr | -48,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,90 Tr | 227,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,10 Tr | 313,30% |
Dòng tiền tự do | 51,82 Tr | 116,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
737