Trang chủBAFS • BKK
add
Bangkok Aviation Fuel Services PCL
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
15,90 ฿ - 16,50 ฿
Phạm vi một năm
11,80 ฿ - 28,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 T THB
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,63 Tr | 11,77% |
Chi phí hoạt động | 192,74 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 43,43 Tr | 307,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 263,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,49 Tr | 11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,43 Tr | -76,58% |
Tổng tài sản | 21,80 T | -6,14% |
Tổng nợ | 15,13 T | -12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,43 Tr | 307,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,67 Tr | 1,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 516,96 Tr | 106,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -87,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,90 Tr | -956,08% |
Dòng tiền tự do | 680,50 Tr | 386,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
527