Trang chủBAJA • IDX
add
Saranacentral Bajatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
101,00 Rp - 105,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 186,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
185,40 T IDR
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,88 T | -37,62% |
Chi phí hoạt động | 5,00 T | 34,45% |
Thu nhập ròng | -20,59 T | -345,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,67 | -493,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,43 Tr | -88,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 T | -19,46% |
Tổng tài sản | 664,19 T | -3,77% |
Tổng nợ | 570,66 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,59 T | -345,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,55 T | -209,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,45 T | 51,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,07 T | 135,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,01 T | -201,09% |
Dòng tiền tự do | -38,61 T | -184,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
130