Trang chủBASGZ • IST
add
Baskent Dogalgaz Dagitim Gayr Yat OrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
26,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,62 ₺ - 27,68 ₺
Phạm vi một năm
16,86 ₺ - 34,14 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,17 T TRY
Số lượng trung bình
952,78 N
Tỷ số P/E
3,74
Tỷ lệ cổ tức
9,68%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 T | -34,61% |
Chi phí hoạt động | 113,42 Tr | 16,52% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 86,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 11,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | 11,31% |
Tổng tài sản | 33,97 T | 195,49% |
Tổng nợ | 16,65 T | 82,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | -44,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -898,42 Tr | -5,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 737,80 Tr | 1.695,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 782,01 Tr | -24,08% |
Dòng tiền tự do | 873,02 Tr | -14,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
659