Trang chủBATAINDIA • NSE
add
Bata India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.426,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.422,00 ₹ - 1.462,00 ₹
Phạm vi một năm
1.269,00 ₹ - 1.724,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,88 T INR
Số lượng trung bình
258,80 N
Tỷ số P/E
56,70
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 T | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 14,83% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | 62,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,43 | 65,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,21 | -37,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -33,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | -23,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | 62,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.073