Trang chủBCAL • NASDAQ
add
California Bancorp
14,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,69 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 $
Mức chênh lệch một ngày
14,61 $ - 14,83 $
Phạm vi một năm
12,30 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
471,51 Tr USD
Số lượng trung bình
68,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,28 Tr | -21,41% |
Chi phí hoạt động | 13,51 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | 190,00 N | -97,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -96,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -91,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,73 Tr | 0,10% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -0,67% |
Tổng nợ | 2,00 T | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 N | -97,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,00 N | -97,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,69 Tr | 174,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 Tr | -68,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,19 Tr | 631,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
204