Trang chủBCBC • CNSX
add
BC Bud Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,94 N | -53,66% |
Chi phí hoạt động | 140,92 N | 26,75% |
Thu nhập ròng | -355,60 N | -104,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -474,52 | -341,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,93 N | -108,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,86 N | -72,91% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | 14,24% |
Tổng nợ | 748,50 N | 129,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -355,60 N | -104,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,29 N | 67,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,00 | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,73 N | 28,58% |
Dòng tiền tự do | 61,46 N | 236,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web