Trang chủBCCLF • OTCMKTS
add
Becle SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,49 T MXN
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,15 T | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 1,08% |
Thu nhập ròng | 498,00 Tr | -62,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -62,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -62,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | 20,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 T | 110,58% |
Tổng tài sản | 103,71 T | 7,08% |
Tổng nợ | 43,49 T | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,00 Tr | -62,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | 210,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,43 Tr | 42,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -740,79 Tr | -126,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 782,64% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 133,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1758
Trang web
Nhân viên
9.361