Trang chủBERG-B • STO
add
Bergman & Beving AB
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
286,00 kr - 297,00 kr
Phạm vi một năm
142,40 kr - 328,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T SEK
Số lượng trung bình
16,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 497,00 Tr | 3,97% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 13,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,95 | 14,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,00 Tr | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,00 Tr | 47,19% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 3,58% |
Tổng nợ | 3,77 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,00 Tr | 8,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 Tr | 56,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,00 Tr | -54,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,00 Tr | 300,00% |
Dòng tiền tự do | 160,38 Tr | 47,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
1.339