Trang chủBEVFF • OTCMKTS
add
Diversified Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
372,83 Tr USD
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
8,21%
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,78 Tr | 18,60% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 34,31% |
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | -9,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,94 | -23,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -37,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,03 Tr | 17,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 Tr | 67,75% |
Tổng tài sản | 577,48 Tr | 24,91% |
Tổng nợ | 287,20 Tr | 27,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | -9,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,20 Tr | 84,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 99,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 Tr | -1.480,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,61 Tr | 593,62% |
Dòng tiền tự do | 9,27 Tr | 1.512,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39