Trang chủBFH • NYSE
add
Bread Financial Holdings Inc
46,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
46,73 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 16:02:39 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,60 $
Mức chênh lệch một ngày
46,16 $ - 47,44 $
Phạm vi một năm
26,08 $ - 59,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,00 Tr | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 469,00 Tr | -11,51% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 177,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,49 | 163,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,66 | 109,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | 21,89% |
Tổng tài sản | 22,14 T | 2,48% |
Tổng nợ | 18,97 T | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 177,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 477,00 Tr | 39,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,00 Tr | 111,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,00 Tr | 28,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,00 Tr | 193,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bread Financial Holdings, Inc. is an American publicly-traded provider of loyalty and marketing services, such as private label credit cards, coalition loyalty programs, and direct marketing, derived from the capture and analysis of transaction-rich data. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 4, 1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.000