Trang chủBFREN • IST
add
Bosch Fren Sistemleri Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
707,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
704,00 ₺ - 716,00 ₺
Phạm vi một năm
494,52 ₺ - 1.385,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
23,08 T TRY
Số lượng trung bình
82,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,06 Tr | 118,22% |
Chi phí hoạt động | 25,69 Tr | 87,84% |
Thu nhập ròng | 20,64 Tr | 83,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -15,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,76 Tr | -24,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,13 Tr | -36,15% |
Tổng tài sản | 806,25 Tr | 79,58% |
Tổng nợ | 644,46 Tr | 124,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 133,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,64 Tr | 83,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,99 Tr | 74,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -635,23 N | 91,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,47 Tr | -131,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,61 Tr | -166,29% |
Dòng tiền tự do | -29,68 Tr | 76,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
139