Trang chủBGE • CVE
add
Blue Sky Global Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,59 $
Số lượng trung bình
484,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 108,21 N | 535,80% |
Thu nhập ròng | -98,40 N | -475,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,98 N | 382,80% |
Tổng tài sản | 1,18 Tr | — |
Tổng nợ | 390,74 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,40 N | -475,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,84 N | 58,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,89 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,40 N | -87,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,33 N | -124,10% |
Dòng tiền tự do | 464,79 N | — |