Trang chủBGOPF • OTCMKTS
add
Bango plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 1,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,57 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,91 Tr | 45,89% |
Chi phí hoạt động | 11,06 Tr | 22,63% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -178,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,70 | -90,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,00 N | 101,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | -70,39% |
Tổng tài sản | 69,67 Tr | -2,61% |
Tổng nợ | 42,18 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -178,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,50 N | -87,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,77 Tr | -409,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,00 N | -260,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 Tr | -238,68% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -2,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
274