Trang chủBHARATWIRE • NSE
add
Bharat Wire Ropes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
255,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
253,85 ₹ - 274,30 ₹
Phạm vi một năm
223,65 ₹ - 400,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,96 T INR
Số lượng trung bình
380,50 N
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -15,73% |
Chi phí hoạt động | 387,09 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 180,51 Tr | -24,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | -9,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,52 Tr | -20,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,18 Tr | 2.032,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,51 Tr | -24,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
605