Trang chủBIPC • TSE
add
Brookfield Infrastructure Corp
Giá đóng cửa hôm trước
57,95 $
Mức chênh lệch một ngày
58,17 $ - 59,09 $
Phạm vi một năm
35,31 $ - 59,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T USD
Số lượng trung bình
195,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,00 Tr | 68,77% |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 279,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,07 | 206,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,00 Tr | 75,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,00 Tr | 42,98% |
Tổng tài sản | 23,66 T | 115,59% |
Tổng nợ | 20,13 T | 71,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 279,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,00 Tr | 92,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,00 Tr | -85,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,00 Tr | -16,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,00 Tr | 136,17% |
Dòng tiền tự do | -284,62 Tr | -170,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3.300