Trang chủBJFOOD • KLSE
add
Berjaya Food Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
697,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,56 Tr | -51,95% |
Chi phí hoạt động | 125,41 Tr | 135,21% |
Thu nhập ròng | -38,20 Tr | -321,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,26 | -560,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,64 Tr | 34,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,38 Tr | -57,90% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -2,55% |
Tổng nợ | 1,02 T | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,20 Tr | -321,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,22 Tr | -121,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,76 Tr | 81,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,58 Tr | 1.475,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,49 Tr | -152,59% |
Dòng tiền tự do | 74,22 Tr | 151,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
6.133