Trang chủBJZ • SGX
add
Koda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,46 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,82 Tr | 35,89% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 21,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,52 | 42,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -639,50 N | 63,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,19 Tr | -26,97% |
Tổng tài sản | 73,90 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 29,95 Tr | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 21,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -528,00 N | -158,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,00 N | 52,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,50 N | 74,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -54,28% |
Dòng tiền tự do | -249,31 N | 73,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
965