Trang chủBKSW • IDX
add
Bank QNB Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
61,00 Rp - 61,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 88,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 NT IDR
Số lượng trung bình
194,70 N
Tỷ số P/E
32,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,14 T | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 94,66 T | -8,02% |
Thu nhập ròng | 41,44 T | 73,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,21 | 61,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 NT | -72,17% |
Tổng tài sản | 11,45 NT | -20,46% |
Tổng nợ | 6,72 NT | -30,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,44 T | 73,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 503,74 T | -70,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 NT | -449.977,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,90 T | 96,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -632,14 T | -20,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
389