Trang chủBLSTF • OTCMKTS
add
Blackstone Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,60 N | -75,36% |
Chi phí hoạt động | 5,86 Tr | -39,43% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | 36,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,91 N | -157,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,62 Tr | 39,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | -76,37% |
Tổng tài sản | 28,39 Tr | -41,92% |
Tổng nợ | 6,40 Tr | 23,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | 36,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,21 Tr | 36,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -695,63 N | -39.924,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,16 Tr | 4.845,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 Tr | 61,67% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | 36,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web