Trang chủBMX • WSE
add
BioMaxima SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,40 zł - 14,95 zł
Phạm vi một năm
12,16 zł - 20,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
65,81 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,53 N
Tỷ số P/E
172,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,53 Tr | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 5,75 Tr | 17,66% |
Thu nhập ròng | 250,00 N | -47,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -49,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,00 N | -89,71% |
Tổng tài sản | 74,42 Tr | 3,52% |
Tổng nợ | 27,39 Tr | 44,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,00 N | -47,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,00 N | 110,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,00 N | 75,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -644,00 N | 22,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -774,00 N | 86,72% |
Dòng tiền tự do | -313,38 N | 93,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
115