Trang chủBN2 • SGX
add
Valuetronics Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,72 Tr SGD
Số lượng trung bình
502,02 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,27 Tr | -19,08% |
Chi phí hoạt động | 41,14 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | 38,72 Tr | 18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 46,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,47 Tr | -12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 15,30% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 0,63% |
Tổng nợ | 689,32 Tr | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,72 Tr | 18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,28 Tr | -32,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,86 Tr | 184,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,01 Tr | -18,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,66 Tr | -30,39% |
Dòng tiền tự do | 21,46 Tr | -9,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000