Trang chủBNBR • IDX
add
Bakrie & Brothers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
36,00 Rp - 37,00 Rp
Phạm vi một năm
19,00 Rp - 57,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 NT IDR
Số lượng trung bình
7,60 Tr
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,33 T | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 146,30 T | 29,03% |
Thu nhập ròng | 53,02 T | -24,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | -25,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,04 T | 79,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 NT | -89,71% |
Tổng tài sản | 6,99 NT | -61,32% |
Tổng nợ | 4,27 NT | -74,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,02 T | -24,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,09 T | 51,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,67 T | 56,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,06 T | -115,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,00 T | -107,11% |
Dòng tiền tự do | -234,26 T | 41,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.724