Trang chủBNGLF • OTCMKTS
add
Bengal Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
367,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 4,49% |
Thu nhập ròng | -210,00 N | 42,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,94 | 48,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,00 N | 2.311,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,00 N | -36,70% |
Tổng tài sản | 35,33 Tr | -27,04% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | -18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,00 N | 42,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,00 N | -185,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,00 N | -34,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,00 N | -258,82% |
Dòng tiền tự do | -142,88 N | -159,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4