Trang chủBPM • ASX
add
BPM Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,85 N | 2.805,11% |
Chi phí hoạt động | 290,23 N | -44,56% |
Thu nhập ròng | -254,88 N | 53,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -448,32 | 98,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,13 N | 55,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | -31,79% |
Tổng tài sản | 9,10 Tr | -14,34% |
Tổng nợ | 159,15 N | -35,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,88 N | 53,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,24 N | 34,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,66 N | 46,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,28 N | 73,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,17 N | 42,52% |
Dòng tiền tự do | -249,99 N | 55,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web