Trang chủBPZZF • OTCMKTS
add
Boston Pizza Royalties Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 $
Phạm vi một năm
10,50 $ - 12,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
294,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,58 Tr | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 497,00 N | 23,94% |
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | -41,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,32 | -42,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -44,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | -20,37% |
Tổng tài sản | 416,96 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 134,17 Tr | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | -41,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,61 Tr | -1,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,16 Tr | 2,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,00 N | 27,48% |
Dòng tiền tự do | 5,92 Tr | -22,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159