Trang chủBRAM • TLV
add
Bram Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
153,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
148,00 ILA - 148,00 ILA
Phạm vi một năm
135,90 ILA - 167,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
31,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
975,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,23 Tr | -23,68% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -23,29% |
Thu nhập ròng | -8,49 Tr | -1.668,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,97 | -2.218,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | -0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | 120,17% |
Tổng tài sản | 114,73 Tr | -17,80% |
Tổng nợ | 65,78 Tr | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,49 Tr | -1.668,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 528,00 N | -88,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -891,00 N | 74,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | 48,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | -65,49% |
Dòng tiền tự do | 3,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
120