Trang chủBREUF • OTCMKTS
add
Bridgemarq Real Estate Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 $
Phạm vi một năm
8,05 $ - 10,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
488,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,09 Tr | 757,34% |
Chi phí hoạt động | 14,41 Tr | 90,40% |
Thu nhập ròng | 10,58 Tr | 828,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,61 | 8,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,08 Tr | 33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,64 Tr | 1.017,01% |
Tổng tài sản | 194,85 Tr | 180,72% |
Tổng nợ | 249,76 Tr | 95,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,58 Tr | 828,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,55 Tr | 187,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -789,00 N | -10,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 Tr | -33,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,49 Tr | 2.339,18% |
Dòng tiền tự do | 8,24 Tr | 205,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web