Trang chủBRKSN • IST
add
Berkosan Yalitim ve Tec Mad Ur ve Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,30 ₺ - 29,80 ₺
Phạm vi một năm
16,50 ₺ - 56,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
974,73 Tr TRY
Số lượng trung bình
466,76 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,51 Tr | 12,84% |
Chi phí hoạt động | 34,98 Tr | 33,40% |
Thu nhập ròng | 19,46 Tr | 226,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,47 | 189,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,79 Tr | 12,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,26 Tr | 38,59% |
Tổng tài sản | 577,71 Tr | 119,86% |
Tổng nợ | 119,33 Tr | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,46 Tr | 226,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,93 Tr | -64,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,94 Tr | -954,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,55 Tr | 68,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,83 Tr | -233,48% |
Dòng tiền tự do | -25,05 Tr | -146,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
202