Trang chủBRLSM • IST
add
Birlesim Muk Ista Sga Hva Sy ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,82 ₺ - 15,20 ₺
Phạm vi một năm
13,82 ₺ - 40,66 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T TRY
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 874,68 Tr | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 16,36 Tr | -13,47% |
Thu nhập ròng | 11,36 Tr | 172,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 180,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,78 Tr | 6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,71 Tr | -22,44% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 116,32% |
Tổng nợ | 3,47 T | 154,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,36 Tr | 172,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,15 Tr | -294,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 Tr | -120,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,23 N | 100,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,36 Tr | -199,19% |
Dòng tiền tự do | -446,92 Tr | -70,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
390