Trang chủBRMS • IDX
add
Bumi Resources Minerals Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
197,00 Rp - 208,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 216,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,36 NT IDR
Số lượng trung bình
237,69 Tr
Tỷ số P/E
109,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,94 Tr | 307,89% |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | 447,97% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 56,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | -61,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,32 Tr | 180,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 Tr | 20,46% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 3,21% |
Tổng nợ | 151,92 Tr | 12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,20 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 56,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,13 Tr | 242,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,13 Tr | -1.064,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,73 Tr | 785,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | 53,51% |
Dòng tiền tự do | -33,41 Tr | -669,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
802