Trang chủBROGW • NASDAQ
add
Brooge Energy
Giá đóng cửa hôm trước
0,0021 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,86 Tr USD
Số lượng trung bình
20,36 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | — |
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 59,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,07 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 506,69 Tr | — |
Tổng nợ | 364,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
23