Trang chủBTEK • IDX
add
Bumi Teknokultura Unggul Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4,00 Rp - 4,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
185,11 T IDR
Số lượng trung bình
90,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,86 T | 100,74% |
Chi phí hoạt động | 18,32 T | 207,78% |
Thu nhập ròng | -24,65 T | 47,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,43 | 73,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,03 T | 752,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,61 T | 1.126,97% |
Tổng tài sản | 4,25 NT | 6,55% |
Tổng nợ | 3,19 NT | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,65 T | 47,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,53 T | -1.502,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,99 T | 781.874,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,16 T | 1.036,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,36 T | 1.072,11% |
Dòng tiền tự do | 22,56 T | -47,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
276