Trang chủBTQNF • OTCMKTS
add
BQE Water Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 $
Mức chênh lệch một ngày
42,20 $ - 42,20 $
Phạm vi một năm
18,55 $ - 48,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 Tr | -18,37% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | 32,80% |
Thu nhập ròng | 559,33 N | -8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,37 | 11,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -615,40 N | -243,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 Tr | 64,65% |
Tổng tài sản | 19,51 Tr | 21,52% |
Tổng nợ | 4,15 Tr | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 559,33 N | -8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -913,49 N | -49,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,96 N | 158,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,60 N | 249,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -441,69 N | 57,76% |
Dòng tiền tự do | -361,58 N | 63,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96