Trang chủBUJA • NASDAQ
add
Bukit Jalil Global Acquisition 1 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 $
Phạm vi một năm
10,27 $ - 12,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,86 Tr USD
Số lượng trung bình
16,68 N
Tỷ số P/E
37,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 551,81 N | 526,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,47 N | -92,01% |
Tổng tài sản | 61,59 Tr | 4,09% |
Tổng nợ | 62,97 Tr | 27,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -60,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,81 N | 526,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,04 N | 35,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,00 N | -99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,96 N | -96,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022