Trang chủBWFG • NASDAQ
add
Bankwell Financial Group Inc
29,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,91 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,76 $
Mức chênh lệch một ngày
29,72 $ - 30,24 $
Phạm vi một năm
22,47 $ - 31,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,00 Tr USD
Số lượng trung bình
17,42 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,72 Tr | -39,86% |
Chi phí hoạt động | 11,54 Tr | -0,44% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -86,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | -76,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -86,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,34 Tr | -4,72% |
Tổng tài sản | 3,14 T | -3,41% |
Tổng nợ | 2,87 T | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -86,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,15 Tr | -43,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,31 Tr | 161,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,71 Tr | -24,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 Tr | 124,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126