Trang chủBWYS • KLSE
add
BWYS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
246,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,47 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,36 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,97 Tr | — |
Tổng tài sản | 341,59 Tr | — |
Tổng nợ | 181,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 950,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
314