Trang chủBYDNR • IST
add
Baydoner Restoranlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,82 ₺ - 22,34 ₺
Phạm vi một năm
20,46 ₺ - 46,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T TRY
Số lượng trung bình
718,65 N
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,33 Tr | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 86,21 Tr | 43,32% |
Thu nhập ròng | 72,23 Tr | -12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,70 Tr | 37,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,84 Tr | 114,45% |
Tổng tài sản | 1,97 T | — |
Tổng nợ | 759,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,23 Tr | -12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,02 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,96 Tr | -42,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,15 Tr | 1,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,12 Tr | -726,36% |
Dòng tiền tự do | -82,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.068