Trang chủBYNO • NASDAQ
add
Bynordic Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 $
Phạm vi một năm
10,76 $ - 12,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,99 Tr USD
Số lượng trung bình
8,43 N
Tỷ số P/E
137,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 324,39 N | -9,74% |
Thu nhập ròng | 79,45 N | -94,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 56,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | 80,03% |
Tổng tài sản | 42,70 Tr | -76,84% |
Tổng nợ | 54,24 Tr | -71,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,45 N | -94,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -472,00 N | 67,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,25 N | 98,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | -80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,76 N | -95,73% |
Dòng tiền tự do | -228,90 N | 73,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web