Trang chủBZAMF • OTCMKTS
add
BZAM Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,04 Tr | 112,10% |
Chi phí hoạt động | 20,04 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | -15,66 Tr | -128,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,40 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,50 Tr | -90,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 Tr | 172,54% |
Tổng tài sản | 172,07 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 86,61 Tr | 43,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,66 Tr | -128,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | 62,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,04 Tr | 247,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 Tr | -114,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 270,24% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | -126,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
30