Trang chủCABNET • KLSE
add
Cabnet Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
76,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,70 Tr | 80,09% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 4,27% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 1.273,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 655,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 244,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,94 Tr | 77,93% |
Tổng tài sản | 140,18 Tr | 34,91% |
Tổng nợ | 90,44 Tr | 53,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 1.273,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -690,00 N | -141,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -206,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,49 Tr | 1.272,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,66 Tr | 384,80% |
Dòng tiền tự do | -251,82 N | -105,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
213