Trang chủCANSF • OTCMKTS
add
Willow Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 660,00% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -32,97% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 53,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,42 | 93,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 63,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -84,67% |
Tổng tài sản | 3,58 Tr | -68,07% |
Tổng nợ | 3,63 Tr | 23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 53,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -733,00 N | 80,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,00 N | 216,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -930,00 N | 76,76% |
Dòng tiền tự do | -590,12 N | 76,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
19