Trang chủCASH • BME
add
Prosegur Cash SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 €
Mức chênh lệch một ngày
0,59 € - 0,60 €
Phạm vi một năm
0,45 € - 0,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
862,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
287,66 N
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,60 Tr | 5,07% |
Chi phí hoạt động | -180,31 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | 20,57 Tr | -11,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -15,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,21 Tr | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,72 Tr | -3,06% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 3,79% |
Tổng nợ | 1,96 T | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,57 Tr | -11,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,88 Tr | 53,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,85 Tr | 141,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 105,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,98 Tr | 361,52% |
Dòng tiền tự do | 108,55 Tr | 75,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
50.791