Trang chủCBAV3 • BVMF
add
Companhia Brasileira de Aluminio
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,50 R$ - 5,78 R$
Phạm vi một năm
3,55 R$ - 7,62 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T BRL
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 23,99% |
Chi phí hoạt động | 66,14 Tr | -72,46% |
Thu nhập ròng | -101,99 Tr | -68,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,94 | -35,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,53 Tr | 594,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 35,83% |
Tổng tài sản | 13,78 T | 1,25% |
Tổng nợ | 9,60 T | 16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,99 Tr | -68,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,18 Tr | 144,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,86 Tr | 36,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 548,73 Tr | 7,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 507,40 Tr | 257,03% |
Dòng tiền tự do | 121,51 Tr | 126,93% |
Giới thiệu
Companhia Brasileira de Alumínio is the largest aluminium producer in Brazil having a total annual production of around 480,000 tonnes.
It is headquartered in the city of São Paulo. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
5.811