Trang chủCBWTF • OTCMKTS
add
Auxly Cannabis Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,0081 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
411,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,18 Tr | 32,69% |
Chi phí hoạt động | 11,08 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 115,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 111,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,70 Tr | 447,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,40 Tr | 65,51% |
Tổng tài sản | 260,62 Tr | -17,76% |
Tổng nợ | 154,32 Tr | -38,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 115,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 Tr | 154,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 902,00 N | 284,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 Tr | -9,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 114,22% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | 125,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
369