Trang chủCCMI • CVE
add
Canadian Critical Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,59 N | 1.144,30% |
Chi phí hoạt động | 568,06 N | 16,56% |
Thu nhập ròng | -657,47 N | -19,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -457,87 | 90,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -516,34 N | -25,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,19 N | -88,14% |
Tổng tài sản | 11,82 Tr | -15,76% |
Tổng nợ | 4,34 Tr | -20,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -657,47 N | -19,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,76 N | 47,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | -68,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,76 N | -139,14% |
Dòng tiền tự do | -60,68 N | 84,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web