Trang chủCCOJY • OTCMKTS
add
Coca Cola Bottlers Japan Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 $
Phạm vi một năm
5,66 $ - 7,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,92 T JPY
Số lượng trung bình
882,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,93 T | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 95,48 T | 0,07% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | 3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,56 T | 8,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,14 T | 58,82% |
Tổng tài sản | 839,23 T | 1,13% |
Tổng nợ | 371,90 T | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | 3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 T | 76,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,40 T | 8,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 T | -22,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,37 T | 43,95% |
Dòng tiền tự do | -11,10 T | 41,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1960
Trang web
Nhân viên
14.010