Trang chủCCRD • NYSE
add
CoreCard Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,52 $
Mức chênh lệch một ngày
14,45 $ - 14,79 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 21,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,84 Tr USD
Số lượng trung bình
28,30 N
Tỷ số P/E
75,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,80 Tr | -12,08% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | -3,41% |
Thu nhập ròng | 896,00 N | -52,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -45,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -55,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,85 Tr | -22,87% |
Tổng tài sản | 61,56 Tr | -6,68% |
Tổng nợ | 10,71 Tr | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 896,00 N | -52,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | -85,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 53,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | -371,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -115,75% |
Dòng tiền tự do | 2,61 Tr | -70,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.150