Trang chủCDDRF • OTCMKTS
add
Headwater Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,66 $
Mức chênh lệch một ngày
4,66 $ - 4,67 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 6,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T CAD
Số lượng trung bình
9,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,63 Tr | 35,65% |
Chi phí hoạt động | 35,13 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | 53,87 Tr | 74,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,01 | 28,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 69,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,26 Tr | 46,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,26 Tr | -0,54% |
Tổng tài sản | 902,31 Tr | 18,11% |
Tổng nợ | 243,86 Tr | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,87 Tr | 74,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,40 Tr | 35,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,20 Tr | 4,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,53 Tr | 5,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 106,46% |
Dòng tiền tự do | 13,06 Tr | 206,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35